Cá ngừ vằn là một loài cá nổi quốc tế được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới ấm áp.
Nó còn được gọi là Cá chiến thắng, Cá ngừ sọc, Bonita đại dương, Aku, Miệng nấm, Bonita Bắc Cực và tên nhị thức là Xương chậu Katsuwonus. Nó là một loài cá có kích thước trung bình thuộc họ cá ngừ, họ Scombridae.
Cá ngừ vằn là loài phổ biến và quan trọng trong ngành thủy sản thương mại trong toàn bộ phạm vi của nó. Nó được coi là tương đối dồi dào, mặc dù nó được đánh bắt rất nhiều.
Nó được liệt kê là Mối quan tâm Ít nhất. Nhưng có thể có dấu hiệu đánh bắt quá mức và không chắc chắn khi ước tính quy mô và xu hướng dân số ở một số vùng. Tuy nhiên, hãy đọc thêm thông tin về loài cá này dưới đây.
Đặc điểm của cá ngừ vằn
Cá ngừ vằn là một loài cá cỡ trung bình với lưng màu xanh tía sẫm, mặt dưới và bụng màu bạc.
Cơ thể của nó có hình dạng fusiform, thon dài và tròn trịa. Cơ thể anh ta không có vảy ngoại trừ chiếc áo nịt ngực và đường bên.
Chiều dài cơ thể trung bình của cá ngừ vằn là khoảng 80 cm, với chiều dài tối đa là 1 m.
Trọng lượng cơ thể sống trung bình của chúng là từ 8 đến 10 kg, với trọng lượng cơ thể tối đa được ghi nhận là 34.5 kg. Ảnh và thông tin từ Wikipedia.
chế độ ăn uống
Cá ngừ được liệt kê ăn cá, nhuyễn thể, động vật chân đầu và động vật giáp xác.
Chăn nuôi
Cá ngừ vằn được nuôi theo lô. Sinh sản thường xảy ra quanh năm ở các vùng nước xích đạo, nhưng trở nên theo mùa hơn ở xa xích đạo.
Tổng số trứng thay đổi tùy theo kích thước của con cái. Chúng có thể đẻ từ 80,000 đến 2 triệu quả trứng, và trứng của chúng được phóng ra thành nhiều phần. Cả trứng và ấu trùng đều là cá nổi.
Sử dụng vật liệu từ
Cá ngừ vằn được sử dụng chủ yếu làm thực phẩm.
Ghi chú đặc biệt
Cá ngừ vằn là một loài cá rất quan trọng. Chúng thường được bán trên thị trường ở dạng tươi, đông lạnh, đóng hộp, ướp muối, hun khói và sấy khô. Nó được sử dụng rất nhiều trong ẩm thực Nhật Bản.
Các nước có sản lượng khai thác lớn bao gồm Pháp, Tây Ban Nha, Maldives, Indonesia, Sri Lanka và Malaysia.
Cá ngừ vằn có xu hướng bám biển mạnh ở vùng nước mặt. Nó là loài săn mồi quan trọng đối với cá nổi và cá mập lớn.
Chu kỳ bán rã của loài cá này từ 8 đến 12 năm. Tuy nhiên, hãy kiểm tra hồ sơ giống đầy đủ của loài cá này trong bảng dưới đây.
tên | Cá ngừ vằn |
Vương quốc | Động vật |
Filo | Chordata |
Lớp học | Actinopterygii |
Orden | Phần trăm |
Quen | Scombridae |
Giới tính | Katsuwonus |
Loài | K. pelamis |
Tên nhị thức | Xương chậu Katsuwonus |
Tên khác | Còn được gọi là cá chiến thắng, cá ngừ sọc, cá ngừ đại dương, cá aku, nấm miệng và cá ngừ bắc cực |
Mục đích của giống | Thực phẩm trong |
Ghi chú đặc biệt | Các loài cá rất quan trọng, được sử dụng chủ yếu để làm thực phẩm, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Nhật Bản, được bán trên thị trường tươi, đóng hộp, đông lạnh, muối, khô và hun khói, có xu hướng bám biển mạnh ở vùng nước mặt, là loài săn mồi quan trọng của cá nổi và cá mập lớn. , Thời gian bán hủy 8-12 năm |
trọng lượng | Thường từ 8 đến 10 kg, với trọng lượng cơ thể được ghi nhận tối đa là 34.5 kg |
Phương pháp nhân giống | Xuất xứ |
Khả năng chịu đựng khí hậu | Khí hậu bản địa |
Màu cơ thể | Lưng màu xanh tía sẫm và phần dưới và bụng màu bạc |
việc hiếm có | Chung |
Sẵn có | trên toàn thế giới |